Có 2 kết quả:

雌狮 cí shī ㄘˊ ㄕ雌獅 cí shī ㄘˊ ㄕ

1/2

cí shī ㄘˊ ㄕ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

lioness

cí shī ㄘˊ ㄕ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

lioness